Thực đơn
Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc Đánh giáThuật ngữ tiếng Ý | Dịch sát | Định nghĩa |
Bel canto | giọng hay | Bất cứ lối hát thẩm mỹ nào, nhất là lối thịnh hành trong opera Ý của thế kỷ 18 và 19 |
Bravura | khéo | Một trình diễn (nhạc hay hát) thật xuất sắc |
Bravo! | Khéo quá! | Tiếng kêu để khen cho một nam diễn viên; nếu nhiều hơn một, dùng bravi. Cho một nữ diễn viên, dùng brava; nếu nhiều hơn một, dùng brave |
Thực đơn
Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc Đánh giáLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc http://www.8notes.com/glossary/